Bằng sáng chế gốc của Hoa Kỳ và bằng sáng chế ứng dụng ở các nước lớn trên thế giới (đã nhận được tổng 22 bằng sáng chế trên toàn thế giới)
Bằng sáng chế gốc của Hoa Kỳ
Bằng sáng chế ứng dụng Hàn Quốc
| No. | Quốc gia | Số đăng ký theo quốc gia | Ngày đăng ký | Tên của mỗi quốc gia (trường hợp ban đầu đã đăng ký) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hàn Quốc | KR 10-1383285 | 2014.04.02 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT MIẾNG DÁN THEO PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG DỊCH RẮN VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG |
| 2 | Hàn Quốc | KR 10-0993477 | 2010.11.04 | PHƯƠNG PHÁP VI CHIẾT HOÀ TAN NHANH ĐỂ VẬN CHUYỂN THUỐC VÀ CÁC ỨNG DỤNG KHÁC |
| 3 | Hàn Quốc | KR 10-1061975 | 2011.08.29 | Mảng chứa vi lọc hòa tan nhanh để phân phối thuốc và các ứng dụng khác |
| 4 | Hàn Quốc | KR 10-1264334 | 2013.05.08 | PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG DỊCH RẮN CÓ CHỨA HẠT THUỐC VÀ/HOẶC HẠT HẤP THỤ THUỐC |
| 5 | Mỹ | US 6,945,952 | 2005.09.20 | Phương pháp chiết dung dịch rắn để vận chuyển thuốc và và các ứng dụng khác |
| 6 | Mỹ | US 7,182,747 | 2007.02.27 | Phương pháp chiết dung dịch rắn để vận chuyển thuốc và và các ứng dụng khác |
| 7 | Mỹ | US 7,211,062 | 2007.05.01 | Phương pháp chiết dung dịch rắn để vận chuyển thuốc và và các ứng dụng khác |
| 5 | Châu Âu | EP 1 534 376 | 2016.08.31 | PHƯƠNG PHÁP VI CHIẾT HOÀ TAN NHANH ĐỂ VẬN CHUYỂN THUỐC VÀ CÁC ỨNG DỤNG KHÁC |
| 6 | Nhật Bản | JP 5323657 | 2013.07.26 | Phương pháp vi chiết hòa tan nhanh và các ứng dụng khác để vận chuyển thuốc |
| 7 | Canada | CA 2,490,137 | 2012.01.03 | PHƯƠNG PHÁP VI CHIẾT HOÀ TAN NHANH ĐỂ VẬN CHUYỂN THUỐC VÀ CÁC ỨNG DỤNG KHÁC |
| 8 | Trung Quốc | CN 1674954 | 2005.09.28 | Phương pháp chiết dung dịch rắn để vận chuyển thuốc và và các ứng dụng khác |
| 9 | Trung Quốc | CN 101513550 | 2012.09.12 | Phương pháp vi chiết hòa tan nhanh và các ứng dụng khác để vận chuyển thuốc |
| 10 | Mỹ | US 8,062,573 | 2011.11.22 | Phương pháp vi chiết chất rắn và phương pháp sử dụng |
| 11 | Canada | CA 2,629,393 | 2014.06.10 | PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG DỊCH RẮN CÓ CHỨA HẠT THUỐC VÀ/HOẶC HẠT HẤP THỤ THUỐC |
| 12 | Úc | AU 2006287603 | 2006.09.05 | Phương pháp chiết dung dịch rắn có chứa hạt thuốc và hoặc hạt hấp thụ thuốc |
| 13 | Trung Quốc | CN 101687094A | 2010.03.31 | Phương pháp chiết dung dịch rắn có chứa hạt thuốc và hoặc hạt hấp thụ thuốc |
| 14 | Châu âu | EP 1940459 | 2014.04.09 | PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG DỊCH RẮN CÓ CHỨA HẠT THUỐC VÀ/HOẶC HẠT HẤP THỤ THUỐC |
| 15 | Nhật Bản | JP 5161776 B | 2012.12.21 | Các hạt thuốc và/hoặc các hạt có thuốc hấp thụ bằng phương pháp chiết dung dịch rắn |
| 16 | Úc | AU 2009249610 | 2014.01.16 | Các hạt thuốc và/hoặc các hạt có thuốc hấp thụ bằng phương pháp chiết dung dịch rắn |
| 17 | Canada | CA 2728400 | 2014.03.25 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT MIẾNG DÁN THEO PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG DỊCH RẮN VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG |
| 18 | Trung Quốc | CN 102105108A | 2011.06.22 | Phương pháp sản xuất miếng dán theo phương pháp chiết dung dịch rắn và công dụng của chúng |
| 19 | Châu Âu | EP 2 296 557 | 2018.07.11 | Phương pháp sản xuất sản phẩm lăn kim vi điểm |
| 20 | Nhật Bản | JP 5584202 B | 2014.07.25 | Phương pháp sản xuất miếng dán theo phương pháp chiết dung dịch rắn và công dụng của chúng |
| 21 | Mỹ | US 9,381,680 | 2016.07.05 | Phương pháp sản xuất miếng dán theo phương pháp chiết dung dịch rắn và công dụng của chúng |
| No. | Quốc gia | Số đăng ký theo quốc gia | Ngày đăng ký | Tên của mỗi quốc gia (trường hợp ban đầu đã đăng ký) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hàn Quốc | KR 102031062 | 2019.10.04 | BỘ DỤNG CỤ TIÊM THUỐC |